明明
あきらあきら「MINH MINH」
Say mèm

明明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明明
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明 さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.