Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劉 りゅう
cái rìu
雄 お おす オス
đực.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
雄蘂 おしべ
nhị đực.