Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雄猿 おすざる オスざる
khỉ đực