Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉皇后 (石虎)
皇后 こうごう
hoàng hậu.
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
皇后宮 こうごうぐう
cung điện của hoàng hậu
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
太皇太后 たいこうたいごう
Thái hoàng thái hậu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
虎目石 とらめいし とらのめいし こがんせき
đá mắt hổ