Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
マス目 マス目
chỗ trống
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
猫目石 ねこめいし ねこもくせき
đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
虎 とら トラ
hổ
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên