Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劉 りゅう
cái rìu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
幾 いく
bao nhiêu
幾千 いくせん
nghìn
幾人 いくにん いくたり
số người
幾年 いくねん いくとせ
số năm; vài năm
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
幾何 きか
hình học