Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉禹錫
禹歩 うほ
ceremony performed by a sorcerer to protect a noble setting out on a trip
錫 すず スズ
thiếc.
劉 りゅう
cái rìu
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)
脱錫 だっしょく
detinning, removal of tin and copper