Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
劉 りゅう
cái rìu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
佳麗 かれい
vẻ đẹp
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa