力作
りきさく「LỰC TÁC」
☆ Danh từ
Kiệt tác văn học

Từ đồng nghĩa của 力作
noun
力作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力作
薬物共力作用 やくぶつともりきさくよー
kết hợp các loại thuốc với nhau
リンパ球協力作用 リンパきゅーきょーりょくさよー
tác động liên kết tế bào bạch huyết
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
創作力 そうさくりょく
sức mạnh sáng tạo; thiên tài; sự độc đáo sáng tạo
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
脱力発作 だつりょくほっさ
co giật mất trương lực