力帯
ちからおび ちからたい「LỰC ĐỚI」
☆ Danh từ
Dây đai nâng bụng; dây lưng nâng đỡ bụng

力帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力帯
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
履帯 りたい
loại bánh xích