Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力昼駅
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
昼 ひる
ban trưa
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
真昼 まひる
trưa, buổi trưa
昼夜 ちゅうや
ngày và đêm
春昼 しゅんちゅう
buổi trưa mùa xuân
昼勤 ひるきん
ca ngày
昼寐 ひるね
giấc ngủ trưa