Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力水 (相撲)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
力相撲 ちからずもう
trận đấu sumo thiên về sức mạnh thuần túy
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
水入りの相撲 みずいりのすもう
trận thi đấu có thời gian giải lao do một thời gian dài không phân thắng bại
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia
指相撲 ゆびずもう
giở (lật) đánh vật với