Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水入りの相撲
みずいりのすもう
trận thi đấu có thời gian giải lao do một thời gian dài không phân thắng bại
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
相撲取り すもうとり すまいとり
đô vật
座り相撲 すわりずもう
đấu vật ở tư thế ngồi
独り相撲 ひとりずもう ひとりすもう
phù phiếm và vô ích; chỉ có một mình không đủ thực lực thi đấu; một mình thử diễn tập đấu vật
入り相 はいりしょう
lúc mặt trời lặn
相撲人 すまいびと
Đăng nhập để xem giải thích