力石
ちからいし りきいし「LỰC THẠCH」
☆ Danh từ
Hòn đá lớn để nâng lên thi sức mạnh

力石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
石炭火力 せきたんかりょく
nhiệt điện đốt than
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石炭火力発電所 せきたんかりょくはつでんしょ
nhà máy nhiệt điện than