力落し
ちからおとし「LỰC LẠC」
☆ Danh từ
Sự chán nản

力落し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力落し
力落とし ちからおとし
sự chán nản,sự mất mát (của) năng lượng,sự mệt mỏi
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
速力を落とす そくりょくをおとす
giảm tốc độ, làm chậm lại
落し卵 おとしたまご
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi