Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
落し主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
為落し しおとし ためおとし
bỏ quên; điều lầm
見落し みおとし
giám sát
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
鼠落し ねずみおとし
bẫy chuột.