落し卵
おとしたまご「LẠC NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi

落し卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落し卵
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
落し主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
落し文 おとしぶみ
bức thư rơi trong con đường; sâu bọ tiếng nhật
逆落し さかおとし
lao đầu xuống dốc
落し前 おとしまえ
Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..)
フランス落し フランスおとし
chốt âm (kiểu Pháp)