力走
りきそう「LỰC TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khó khăn chạy
Rowing hard

Bảng chia động từ của 力走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力走する/りきそうする |
Quá khứ (た) | 力走した |
Phủ định (未然) | 力走しない |
Lịch sự (丁寧) | 力走します |
te (て) | 力走して |
Khả năng (可能) | 力走できる |
Thụ động (受身) | 力走される |
Sai khiến (使役) | 力走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力走すられる |
Điều kiện (条件) | 力走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力走しろ |
Ý chí (意向) | 力走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力走するな |
力走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力走
走力 そうりょく
sức bền khi chạy; hiệu năng chạy
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
走 そう
chạy, đua
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.