力量測定
りきりょうそくてい「LỰC LƯỢNG TRẮC ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự đo lực
力量測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力量測定
力量測定(トルク等) りきりょうそくてい(トルクなど)
Đo lực (mô-men xoắn và các loại lực khác)
力量測定その他関連用品 りきりょうそくていそのほかかんれんようひん
Đo lường sức mạnh và các thiết bị liên quan.
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
磁力測定 じりょくそくてい
thiết bị đo từ trường