Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧力測定フィルム あつりょくそくていフィルム
phim đo lường áp lực
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
筋力測定 きんりょくそくてい
đo lường sức mạnh cơ bắp
磁力測定 じりょくそくてい
thiết bị đo từ trường
浸透圧測定 しんとーあつそくてー
đo áp suất thẩm thấu
血圧測定機 けつあつそくてい けつあつそくていき
máy đo huyết áp.
概測 概測
đo đạc sơ bộ