線量測定
せんりょうそくてい「TUYẾN LƯỢNG TRẮC ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phép đo liều lượng

線量測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線量測定
フィルム線量測定 フィルムせんりょーそくてー
đo liều lượng phim
熱ルミネセンス線量測定 ねつルミネセンスせんりょーそくてー
liều kế phát quang
光刺激ルミネセンス線量測定 ひかりしげきルミネセンスせんりょーそくてー
Optically Stimulated Luminescence Dosimetry
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ