Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 功労章
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
文化功労者 ぶんかこうろうしゃ
người có những đóng góp lớn trong lĩnh vực văn hoá
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
功 こう
thành công, công đức