労功
ろうこう「LAO CÔNG」
☆ Danh từ
Xứng đáng chứng nhượng

労功 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労功
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
文化功労者 ぶんかこうろうしゃ
người có những đóng góp lớn trong lĩnh vực văn hoá
功 こう
thành công, công đức
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
創意工夫功労者賞 そういくふうこうろうしゃしょう
giải khuyến khích sáng tạo
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á