Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
功労金
こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
労金 ろうきん
workers' credit union, labour credit association
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
文化功労者 ぶんかこうろうしゃ
người có những đóng góp lớn trong lĩnh vực văn hoá
慰労金 いろうきん
tiền thưởng; sự thưởng cho những dịch vụ (của) ai đó
「CÔNG LAO KIM」
Đăng nhập để xem giải thích