慰労金
いろうきん「ÚY LAO KIM」
☆ Danh từ
Tiền thưởng; sự thưởng cho những dịch vụ (của) ai đó

慰労金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰労金
慰労 いろう
việc thể hiện sự biết ơn của cấp trên đối với các nhân viên cấp dưới đã làm việc tận tụy
慰労会 いろうかい
hội ủy lạo
労金 ろうきん
workers' credit union, labour credit association
慰労する いろうする
ủy lạo.
弔慰金 ちょういきん
tiền chia buồn.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng