成績
せいせき
「THÀNH TÍCH」
◆ Thành tích
成績不良
Thành tích không tốt
成績
の
良
い
学生
Sinh viên có thành tích cao
成績
がもっとよくなくては、この
大学
への
合格
は
無理
だろう。
Thành tích phải tốt hơn nữa thì mới có thể đậu trường đại học này.
☆ Danh từ
◆ Thành tích.
成績不良
Thành tích không tốt
成績
の
良
い
学生
Sinh viên có thành tích cao
成績
がもっとよくなくては、この
大学
への
合格
は
無理
だろう。
Thành tích phải tốt hơn nữa thì mới có thể đậu trường đại học này.

Đăng nhập để xem giải thích