Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 功績章
功績 こうせき
công tích; công lao; công trạng; thành tích; thành tựu
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功 こう
thành công, công đức
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
学績 がくせき
thành tích học tập