功罪
こうざい「CÔNG TỘI」
☆ Danh từ
Công và tội; lợi và hại; cái lợi và cái hại; mặt lợi và mặt hại
功罪
に
応
じた
Phù hợp với mặt lợi và mặt hại
グローバリゼーション
の
功罪
を
検討
する
Thảo luận về cái lợi và cái hại (lợi và hại) của quá trình toàn cầu hoá
その
功罪
に
関
して
Liên quan đến công và tội ấy
