Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
功罪 こうざい
công và tội; lợi và hại; cái lợi và cái hại; mặt lợi và mặt hại
罪を償う つみをつぐなう
đền tội.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
償う つぐなう
bồi thường
功 こう
thành công, công đức
償
làm lên trên cho
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).