Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加俸
かほう
phụ cấp thêm (ngoài mức lương chính)
年功加俸 ねんこうかほう
sự tăng lương theo thâm niên.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
俸 ほう
lương bổng; bổng lộc.
俸祿 ほうろく
vật giữ có lương; thanh toán; tiền lương
俸禄
bổng lộc; tiền lương
増俸 ぞうほう
sự tăng lương
俸給 ほうきゅう
tiền; bổng lộc.
号俸 ごうほう
bậc lương.
「GIA BỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích