年功加俸
ねんこうかほう「NIÊN CÔNG GIA BỔNG」
☆ Danh từ
Sự tăng lương theo thâm niên.

年功加俸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年功加俸
加俸 かほう
phụ cấp thêm (ngoài mức lương chính)
年俸 ねんぽう
lương bổng hàng năm
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
加年 かねん
sự thêm tuổi mới (năm mới sẽ mừng sinh nhật và được thêm một tuổi )
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
年功賃金 ねんこうちんぎん
tiền lương chức vụ thâm niên.