Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加入者線
デジタル加入者線 でじたるかにゅうしゃせん
Đường Đăng ký kỹ thuật số.
加入者線交換機 かにゅうしゃせんこうかんき
chuyển đổi cục bộ
非対称デジタル加入者線 ひたいしょーデジタルかにゅーしゃせん
công nghệ cung cấp tốc độ truyền cao cho video và giọng nói đến các gia đình qua một dây điện thoại bằng cáp đồng
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加入者回線 かにゅうしゃかいせん
đường đăng ký
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký
加入者アドレス かにゅうしゃアドレス
địa chỉ thuê bao