Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加判 かはん かばん
việc đóng dấu
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.