加圧水型軽水炉
かあつすいがたけいすいろ
☆ Danh từ
Pressurized light-water reactor

加圧水型軽水炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加圧水型軽水炉
加圧水炉 かあつすいろ
điều hoà lò phản ứng nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
軽水炉 けいすいろ
lò phản ứng nước nhẹ
改良型加圧水炉 かいりょうがたかあつすいろ
Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến.
加圧水型原子炉 かあつすいがたげんしろ
điều hoà lò phản ứng nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)