Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽水炉
けいすいろ
lò phản ứng nước nhẹ
加圧水型軽水炉 かあつすいがたけいすいろ
pressurized light-water reactor
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
軽水 けいすい
nước nhẹ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
重水炉 じゅうすいろ
lò phản ứng hạt nhân nước nặng
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
「KHINH THỦY LÔ」
Đăng nhập để xem giải thích