加塩
かえん「GIA DIÊM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Muối thêm vào

Bảng chia động từ của 加塩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加塩する/かえんする |
Quá khứ (た) | 加塩した |
Phủ định (未然) | 加塩しない |
Lịch sự (丁寧) | 加塩します |
te (て) | 加塩して |
Khả năng (可能) | 加塩できる |
Thụ động (受身) | 加塩される |
Sai khiến (使役) | 加塩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加塩すられる |
Điều kiện (条件) | 加塩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加塩しろ |
Ý chí (意向) | 加塩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加塩するな |
加塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加塩
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
塩加減 しおかげん
gia vị
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
塩ビ加工機 えんビかこうき
máy gia công nhựa PVC
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.