Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加山雄三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
三名山 さんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)
三霊山 さんれいざん
Japan's Three Holy Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)