加工業
かこうぎょう「GIA CÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Gia công, chế biến công nghiệp

加工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工業
食品加工業 しょくひんかこうぎょう
công nghiệp thức ăn
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
加工産業 かこうさんぎょう
ngành công nghiệp gia công
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.