加持
かじ「GIA TRÌ」
☆ Danh từ
Sự phù hộ của Đức Phật
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự niệm thần chú
Phép chữa bệnh bằng đức tin

Bảng chia động từ của 加持
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加持する/かじする |
Quá khứ (た) | 加持した |
Phủ định (未然) | 加持しない |
Lịch sự (丁寧) | 加持します |
te (て) | 加持して |
Khả năng (可能) | 加持できる |
Thụ động (受身) | 加持される |
Sai khiến (使役) | 加持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加持すられる |
Điều kiện (条件) | 加持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加持しろ |
Ý chí (意向) | 加持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加持するな |
加持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加持
加持身 かじしん
altruistic manifested form of Mahavairocana (New Shingon)
加持祈祷 かじきとう
sự niệm thần chú và cầu nguyện
大毘盧遮那成仏神変加持経 だいびるしゃなきょうじょうぶつしんぺんかじきょう
Mahavairocana Sutra
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi