Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加水分解|水解
かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
加水分解 かすいぶんかい
sự thuỷ phân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
加水分解酵素 かすいぶんかいこうそ
Enzim thuỷ phân
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
Đăng nhập để xem giải thích