加水分解
かすいぶんかい「GIA THỦY PHÂN GIẢI」
Thủy phân
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thuỷ phân

Bảng chia động từ của 加水分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加水分解する/かすいぶんかいする |
Quá khứ (た) | 加水分解した |
Phủ định (未然) | 加水分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 加水分解します |
te (て) | 加水分解して |
Khả năng (可能) | 加水分解できる |
Thụ động (受身) | 加水分解される |
Sai khiến (使役) | 加水分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加水分解すられる |
Điều kiện (条件) | 加水分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加水分解しろ |
Ý chí (意向) | 加水分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加水分解するな |
加水分解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加水分解
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
加水分解酵素 かすいぶんかいこうそ
Enzim thuỷ phân
タンパク質加水分解物 タンパクしつかすいぶんかいぶつ
protein thủy phân
アミド加水分解酵素(アミドハイドロラーゼ) アミドかすいぶんかいこうそ(アミドハイドロラーゼ)
amidohydrolase (enzym)
酸無水物加水分解酵素 さんむすいぶつかすいぶんぶつかいこそ
hydrolase axit anhydride
加水 かすい
sự bổ sung thêm nước
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.