加盟国
かめいこく「GIA MINH QUỐC」
☆ Danh từ
Đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết

Từ đồng nghĩa của 加盟国
noun
加盟国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加盟国
非加盟国 ひかめいこく
quốc gia không phải thành viên
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
加盟各国 かめいかっこく
Các quốc gia liên minh
加盟 かめい
sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
加盟者 かめいしゃ
những người tham gia
加盟店 かめいてん
tham gia kho; tham gia buôn bán
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.