加盟店
かめいてん「GIA MINH ĐIẾM」
☆ Danh từ
Tham gia kho; tham gia buôn bán

加盟店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加盟店
加盟 かめい
sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
加盟国 かめいこく
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
加盟者 かめいしゃ
những người tham gia
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加盟する かめいする
gia nhập
非加盟国 ひかめいこく
quốc gia không phải thành viên
加盟各国 かめいかっこく
Các quốc gia liên minh
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á