加糖
かとう「GIA ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm cho ngọt; làm cho ngọt

Bảng chia động từ của 加糖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加糖する/かとうする |
Quá khứ (た) | 加糖した |
Phủ định (未然) | 加糖しない |
Lịch sự (丁寧) | 加糖します |
te (て) | 加糖して |
Khả năng (可能) | 加糖できる |
Thụ động (受身) | 加糖される |
Sai khiến (使役) | 加糖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加糖すられる |
Điều kiện (条件) | 加糖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加糖しろ |
Ý chí (意向) | 加糖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加糖するな |
加糖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加糖
加糖粉乳 かとうふんにゅう
sữa bột có đường
加糖練乳 かとうれんにゅう
sữa đặc có đường
アミノとう アミノ糖
đường amin
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.