Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加納久堅
堅忍持久 けんにんじきゅう
kiên trì nhẫn nại; chịu đựng bền bỉ lâu dài
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable