Các từ liên quan tới 加納誠 (任天堂)
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
天堂 てんどう
Thiên đường.
納骨堂 のうこつどう
Hầm mộ.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
出納責任者 すいとうせきにんしゃ
người thủ quỹ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
至誠天に通ず しせいてんにつうず
chân thành cảm động trời xanh (nếu làm việc với lòng chân thành thì sẽ đạt được kết quả tốt)