Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加美平
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng