加重平均
かじゅうへいきん「GIA TRỌNG BÌNH QUÂN」
Trung bình gia quyền
☆ Danh từ
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
加重平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加重平均
加重平均利回り かじゅーへーきんりまわり
lãi suất bình quân gia quyền
加重平均資本コスト かじゅうへいきんしほんコスト
chi phí sử dụng vốn bình quân (wacc)
出来高加重平均価格取引 できだかかじゅーへーきんかかくとりひき
đường giá trung bình khối lượng giao dịch có trọng số
時価総額加重平均型株価指数 じかそうがくかじゅうへいきんがたかぶかしすう
chỉ số vốn hóa gia quyền
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
加重移動平均線 かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng
算術平均 / 相加平均 さんじゅつへーきん / そーかへーきん
arithmetic average [AA]