Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加薬飯 かやくめし
món cơm trộn với rau, cá, thịt...
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
御飯 おまんま おんいい ごはん
cơm; ăn cơm
加薬 かやく
gia vị
御飯粒 ごはんつぶ
hạt cơm
昼御飯 ひるごはん
bữa trưa
朝御飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
御飯時 ごはんどき ごはんじ
giờ ăn