加薬飯
かやくめし「GIA DƯỢC PHẠN」
☆ Danh từ
Món cơm trộn với rau, cá, thịt...

加薬飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加薬飯
加薬御飯 かやくごはん
cơm trộn với rau và thịt hoặc cá
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
加薬 かやく
gia vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
飯 めし いい まんま まま
cơm.