Các từ liên quan tới 加藤一郎 (法学者)
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
かよ
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.